DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
301 | AUSTRALIAN CRITICAL CARE | 1036-7314 | 1878-1721 | Nursing | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13226 |
302 | AUSTRALIAN ECONOMIC HISTORY REVIEW | 0004-8992 | 1467-8446 | History Of Social Sciences | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13227 |
303 | AUSTRALIAN ECONOMIC PAPERS | 0004-900X | 1467-8454 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13228 |
304 | AUSTRALIAN ECONOMIC REVIEW | 0004-9018 | 1467-8462 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13229 |
305 | AUSTRALIAN EDUCATIONAL RESEARCHER | 0311-6999 | 2210-5328 | Education & Educational Research | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13230 |
306 | AUSTRALIAN FEMINIST STUDIES | 0816-4649 | 1465-3303 | Women'S Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13231 |
307 | AUSTRALIAN GEOGRAPHER | 0004-9182 | 1465-3311 | Geography | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13232 |
308 | AUSTRALIAN HEALTH REVIEW | 0156-5788 | 1449-8944 | Health Policy & Services | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13233 |
309 | AUSTRALIAN JOURNAL OF ADULT LEARNING | 1443-1394 | Education & Educational Research | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13234 | |
310 | AUSTRALIAN JOURNAL OF ADVANCED NURSING | 0813-0531 | 1447-4328 | Nursing | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13235 |
311 | AUSTRALIAN JOURNAL OF AGRICULTURAL AND RESOURCE ECONOMICS | 1364-985X | 1467-8489 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13236 |
312 | AUSTRALIAN JOURNAL OF ANTHROPOLOGY | 1035-8811 | 1757-6547 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13237 |
313 | AUSTRALIAN JOURNAL OF EDUCATION | 0004-9441 | 2050-5884 | Education & Educational Research | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13238 |
314 | AUSTRALIAN JOURNAL OF INTERNATIONAL AFFAIRS | 1035-7718 | 1465-332X | International Relations | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13239 |
315 | AUSTRALIAN JOURNAL OF LINGUISTICS | 0726-8602 | 1469-2996 | Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13240 |
316 | AUSTRALIAN JOURNAL OF MANAGEMENT | 0312-8962 | 1327-2020 | Business | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13241 |
317 | AUSTRALIAN JOURNAL OF POLITICAL SCIENCE | 1036-1146 | 1363-030X | Political Science | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13242 |
318 | AUSTRALIAN JOURNAL OF POLITICS AND HISTORY | 0004-9522 | 1467-8497 | Political Science | History | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13243 |
319 | AUSTRALIAN JOURNAL OF PRIMARY HEALTH | 1448-7527 | 1836-7399 | Public, Environmental & Occupational Health | Health Policy & Services | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13244 |
320 | AUSTRALIAN JOURNAL OF PSYCHOLOGY | 0004-9530 | 1742-9536 | Psychology, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13245 |
Page 16 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 301, ending on 320