DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
261 | ASIA PACIFIC JOURNAL OF EDUCATION | 0218-8791 | 1742-6855 | Education & Educational Research | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13186 |
262 | ASIA-PACIFIC JOURNAL OF FINANCIAL STUDIES | 2041-9945 | 2041-6156 | Business, Finance | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13187 |
263 | ASIA PACIFIC JOURNAL OF HUMAN RESOURCES | 1038-4111 | 1744-7941 | Management | Industrial Relations & Labor | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13188 |
264 | ASIA PACIFIC JOURNAL OF MANAGEMENT | 0217-4561 | 1572-9958 | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13189 |
265 | ASIA PACIFIC JOURNAL OF MARKETING AND LOGISTICS | 1355-5855 | 1758-4248 | Business | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13190 |
266 | ASIA-PACIFIC JOURNAL OF ONCOLOGY NURSING | 2347-5625 | 2349-6673 | Nursing | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13191 |
267 | ASIA-PACIFIC JOURNAL OF PUBLIC HEALTH | 1010-5395 | 1941-2479 | Public, Environmental & Occupational Health | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13192 |
268 | ASIA PACIFIC JOURNAL OF SOCIAL WORK AND DEVELOPMENT | 0218-5385 | 2165-0993 | Social Work | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13193 |
269 | ASIA-PACIFIC JOURNAL OF TEACHER EDUCATION | 1359-866X | 1469-2945 | Education & Educational Research | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13194 |
270 | ASIA PACIFIC JOURNAL OF TOURISM RESEARCH | 1094-1665 | 1741-6507 | Hospitality, Leisure, Sport & Tourism | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13195 |
271 | ASIA PACIFIC LAW REVIEW | 1019-2557 | 1875-8444 | Law | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13196 |
272 | ASIA-PACIFIC PSYCHIATRY | 1758-5864 | 1758-5872 | Psychiatry | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13197 |
273 | ASIA PACIFIC VIEWPOINT | 1360-7456 | 1467-8373 | Geography | Area Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13198 |
274 | ASIA & THE PACIFIC POLICY STUDIES | 2050-2680 | 2050-2680 | Area Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13199 |
275 | ASLIB JOURNAL OF INFORMATION MANAGEMENT | 2050-3806 | 1758-3748 | Information Science & Library Science | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13200 |
276 | ASSESSING WRITING | 1075-2935 | Education & Educational Research | Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13201 | |
277 | ASSESSMENT | 1073-1911 | 1552-3489 | Psychology, Clinical | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13202 |
278 | ASSESSMENT & EVALUATION IN HIGHER EDUCATION | 0260-2938 | 1469-297X | Education & Educational Research | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13203 |
279 | ASSESSMENT IN EDUCATION-PRINCIPLES POLICY & PRACTICE | 0969-594X | 1465-329X | Education & Educational Research | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13204 |
280 | ASSISTENZA INFERMIERISTICA E RICERCA | 1592-5986 | 2038-1778 | Nursing | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13205 |
Page 14 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 261, ending on 280