Trang TVU |

DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ

Bỏ lọc
# Tên ISSN E-ISSN WoS Danh mục Id
281 ASSISTIVE TECHNOLOGY  1040-0435  1949-3614  Rehabilitation  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13206 
282 ASTIN BULLETIN  0515-0361  1783-1350  Economics | Social Sciences, Mathematical Methods  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13207 
283 ATLANTIS-JOURNAL OF THE SPANISH ASSOCIATION OF ANGLO-AMERICAN STUDIES  0210-6124  1989-6840  Linguistics  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13208 
284 ATTACHMENT & HUMAN DEVELOPMENT  1461-6734  1469-2988  Psychology, Developmental  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13209 
285 ATTENTION PERCEPTION & PSYCHOPHYSICS  1943-3921  1943-393X  Psychology, Experimental  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13210 
286 AUDITING-A JOURNAL OF PRACTICE & THEORY  0278-0380  1558-7991  Business, Finance  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13211 
287 AUGMENTATIVE AND ALTERNATIVE COMMUNICATION  0743-4618  1477-3848  Rehabilitation  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13212 
288 AUSTRALASIAN EMERGENCY CARE  2588-994X  2588-994X  Nursing  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13213 
289 AUSTRALASIAN JOURNAL OF EARLY CHILDHOOD  1836-9391  1839-5961  Education & Educational Research  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13214 
290 AUSTRALASIAN JOURNAL OF EDUCATIONAL TECHNOLOGY  1449-3098  1449-5554  Education & Educational Research  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13215 
291 AUSTRALASIAN JOURNAL OF ENVIRONMENTAL MANAGEMENT  1448-6563  2159-5356  Environmental Studies  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13216 
292 AUSTRALASIAN JOURNAL ON AGEING  1440-6381  1741-6612  Gerontology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13217 
293 AUSTRALASIAN PSYCHIATRY  1039-8562  1440-1665  Psychiatry  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13218 
294 AUSTRALIAN ABORIGINAL STUDIES  0729-4352    Anthropology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13219 
295 AUSTRALIAN ACCOUNTING REVIEW  1035-6908  1835-2561  Business, Finance  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13220 
296 AUSTRALIAN AND NEW ZEALAND JOURNAL OF CRIMINOLOGY  0004-8658  1837-9273  Criminology & Penology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13221 
297 AUSTRALIAN AND NEW ZEALAND JOURNAL OF FAMILY THERAPY  0814-723X  1467-8438  Family Studies  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13222 
298 AUSTRALIAN AND NEW ZEALAND JOURNAL OF PSYCHIATRY  0004-8674  1440-1614  Psychiatry  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13223 
299 AUSTRALIAN AND NEW ZEALAND JOURNAL OF PUBLIC HEALTH  1326-0200  1753-6405  Public, Environmental & Occupational Health  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13224 
300 AUSTRALIAN ARCHAEOLOGY  0312-2417  2470-0363  Anthropology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13225 

Page 15 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 281, ending on 300