Trang TVU |

DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ

Bỏ lọc
# Tên ISSN E-ISSN WoS Danh mục Id
221 ARCHIVES OF CLINICAL NEUROPSYCHOLOGY  0887-6177  1873-5843  Psychology, Clinical  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13146 
222 ARCHIVES OF NATURAL HISTORY  0260-9541  1755-6260  History & Philosophy Of Science  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13147 
223 ARCHIVES OF PSYCHIATRIC NURSING  0883-9417  1532-8228  Nursing | Psychiatry  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13148 
224 ARCHIVES OF PUBLIC HEALTH  0778-7367  2049-3258  Public, Environmental & Occupational Health  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13149 
225 ARCHIVES OF SEXUAL BEHAVIOR  0004-0002  1573-2800  Psychology, Clinical | Social Sciences, Interdisciplinary  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13150 
226 ARCHIVES OF SUICIDE RESEARCH  1381-1118  1543-6136  Psychology, Multidisciplinary | Psychiatry  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13151 
227 ARCTIC ANTHROPOLOGY  0066-6939  1933-8139  Anthropology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13152 
228 AREA  0004-0894  1475-4762  Geography  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13153 
229 ARGUMENTA OECONOMICA  1233-5835    Economics  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13154 
230 ARGUMENTATION  0920-427X  1572-8374  Communication | Linguistics  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13155 
231 ARMED FORCES & SOCIETY  0095-327X  1556-0848  Political Science | Sociology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13156 
232 ARTIFICIAL INTELLIGENCE AND LAW  0924-8463  1572-8382  Law  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13157 
233 ARTS & HEALTH  1753-3015  1753-3023  Public, Environmental & Occupational Health  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13158 
234 ARTS IN PSYCHOTHERAPY  0197-4556  1873-5878  Psychology, Clinical | Rehabilitation  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13159 
235 ASIA EUROPE JOURNAL  1610-2932  1612-1031  International Relations  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13160 
236 ASIAN AMERICAN JOURNAL OF PSYCHOLOGY  1948-1985  1948-1993  Psychology, Multidisciplinary | Ethnic Studies  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13161 
237 ASIAN AND PACIFIC MIGRATION JOURNAL  0117-1968  2057-049X  Demography  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13162 
238 ASIAN BUSINESS & MANAGEMENT  1472-4782  1476-9328  Business | Management  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13163 
239 ASIAN ECONOMIC JOURNAL  1351-3958  1467-8381  Economics  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13164 
240 ASIAN ECONOMIC PAPERS  1535-3516  1536-0083  Economics  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13165 

Page 12 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 221, ending on 240