DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
321 | AUSTRALIAN JOURNAL OF PUBLIC ADMINISTRATION | 0313-6647 | 1467-8500 | Public Administration | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13246 |
322 | AUSTRALIAN JOURNAL OF RURAL HEALTH | 1038-5282 | 1440-1584 | Nursing | Public, Environmental & Occupational Health | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13247 |
323 | AUSTRALIAN JOURNAL OF SOCIAL ISSUES | 0157-6321 | 1839-4655 | Social Issues | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13248 |
324 | AUSTRALIAN PSYCHOLOGIST | 0005-0067 | 1742-9544 | Psychology, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13249 |
325 | AUSTRALIAN SOCIAL WORK | 0312-407X | 1447-0748 | Social Work | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13250 |
326 | AUSTRIAN HISTORY YEARBOOK | 0067-2378 | 1558-5255 | History | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13251 |
327 | AUSTRIAN JOURNAL OF POLITICAL SCIENCE | 2313-5433 | 2313-5433 | Political Science | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13252 |
328 | AUTISM | 1362-3613 | 1461-7005 | Psychology, Developmental | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13253 |
329 | AUTISM RESEARCH | 1939-3792 | 1939-3806 | Psychology, Developmental | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13254 |
330 | AYER | 1134-2277 | History | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13255 | |
331 | BABEL-REVUE INTERNATIONALE DE LA TRADUCTION-INTERNATIONAL JOURNAL OF TRANSLATION | 0521-9744 | 1569-9668 | Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13256 |
332 | BALTIC JOURNAL OF ECONOMICS | 1406-099X | 2334-4385 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13257 |
333 | BALTIC JOURNAL OF MANAGEMENT | 1746-5265 | 1746-5273 | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13258 |
334 | BARIATRIC SURGICAL PRACTICE AND PATIENT CARE | 2168-023X | 2168-0248 | Nursing | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13259 |
335 | BASIC AND APPLIED SOCIAL PSYCHOLOGY | 0197-3533 | 1532-4834 | Psychology, Social | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13260 |
336 | BEHAVIORAL AND BRAIN SCIENCES | 0140-525X | 1469-1825 | Psychology, Biological | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13261 |
337 | BEHAVIORAL DISORDERS | 0198-7429 | 2163-5307 | Psychology, Clinical | Psychology, Educational | Education, Special | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13262 |
338 | BEHAVIORAL INTERVENTIONS | 1072-0847 | 1099-078X | Psychology, Clinical | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13263 |
339 | BEHAVIORAL MEDICINE | 0896-4289 | 1940-4026 | Psychiatry | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13264 |
340 | BEHAVIORAL PSYCHOLOGY-PSICOLOGIA CONDUCTUAL | 1132-9483 | 1132-9483 | Psychology, Clinical | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13265 |
Page 17 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 321, ending on 340