DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
301 | FRONTIERS IN MATERIALS | 2296-8016 | MATERIALS SCIENCE,MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4838 | |
302 | FRONTIERS IN ECOLOGY AND EVOLUTION | 2296-701X | ECOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4828 | |
303 | FRONTIERS IN EARTH SCIENCE | 2296-6463 | GEOSCIENCES, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4827 | |
304 | FRONTIERS IN CELL AND DEVELOPMENTALBIOLOGY | 2296-634X | CELL BIOLOGY; DEVELOPMENTALBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4822 | |
305 | FRONTIERS IN PHYSICS | 2296-424X | PHYSICS, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4856 | |
306 | FRONTIERS IN BIOENGINEERING ANDBIOTECHNOLOGY | 2296-4185 | MULTIDISCIPLINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4820 | |
307 | FRONTIERS IN CHEMISTRY | 2296-2646 | CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4826 | |
308 | FRONTIERS IN PUBLIC HEALTH | 2296-2565 | PUBLIC, ENVIRONMENTAL &OCCUPATIONAL HEALTH | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4854 | |
309 | FRONTIERS IN PUBLIC HEALTH | 2296-2565 | 2296-2565 | Public, Environmental & Occupational Health | 14028 | |
310 | FRONTIERS IN PEDIATRICS | 2296-2360 | PEDIATRICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4851 | |
311 | STUDIA CANONICA | 2295-3019 | 2295-3027 | Religion | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12704 |
312 | JMIR SERIOUS GAMES | 2291-9279 | MEDICAL INFORMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5811 | |
313 | JMIR MHEALTH AND UHEALTH | 2291-5222 | HEALTH CARE SCIENCES & SERVICES;MEDICAL INFORMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5810 | |
314 | ANNALS OF SURGICAL TREATMENT ANDRESEARCH | 2288-6575 | 2288-6796 | SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2793 |
315 | INTERNATIONAL JOURNAL OF PRECISION ENGINEERING AND MANUFACTURING- GREEN TECHNOLOGY | 2288-6206 | 2198-0810 | ENGINEERING, MANUFACTURING; ENGINEERING, MECHANICAL; GREEN & SUSTAINABLE SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5662 |
316 | JOURNAL OF STROKE | 2287-6391 | 2287-6405 | CLINICAL NEUROLOGY; PERIPHERALVASCULAR DISEASE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6826 |
317 | ADVANCES IN CONCRETE CONSTRUCTION | 2287-5301 | 2287-531X | CONSTRUCTION & BUILDINGTECHNOLOGY; ENGINEERING, CIVIL; MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2464 |
318 | WORLD JOURNAL OF MENS HEALTH | 2287-4208 | 2287-4690 | ANDROLOGY; UROLOGY & NEPHROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9174 |
319 | ADVANCES IN NANO RESEARCH | 2287-237X | 2287-2388 | MATERIALS SCIENCE,MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2488 |
320 | EUROPEAN JOURNAL OF REMOTE SENSING | 2279-7254 | REMOTE SENSING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4593 |
Page 16 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 301, ending on 320