DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
221 | ERGO-AN OPEN ACCESS JOURNAL OF PHILOSOPHY | 2330-4014 | 2330-4014 | Philosophy | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11557 |
222 | HUMAN SERVICE ORGANIZATIONS MANAGEMENT LEADERSHIP & GOVERNANCE | 2330-3131 | 2330-314X | Social Work | Public Administration | 14213 | |
223 | JOURNAL OF THE ASSOCIATION FOR INFORMATION SCIENCE AND TECHNOLOGY | 2330-1635 | 2330-1643 | COMPUTER SCIENCE, INFORMATION SYSTEMS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6898 |
224 | JOURNAL OF THE ASSOCIATION FOR INFORMATION SCIENCE AND TECHNOLOGY | 2330-1635 | 2330-1643 | Information Science & Library Science | 15217 | |
225 | JOURNAL OF RESPONSIBLE INNOVATION | 2329-9460 | 2329-9037 | Management | History & Philosophy Of Science | Social Issues | Ethics | 15140 | |
226 | IEEE-ACM TRANSACTIONS ON AUDIOSPEECH AND LANGUAGE PROCESSING | 2329-9290 | ACOUSTICS; ENGINEERING, ELECTRICAL& ELECTRONIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5308 | |
227 | JOURNAL OF EXPERIMENTALPSYCHOLOGY-ANIMAL LEARNING AND COGNITION | 2329-8456 | 2329-8464 | BEHAVIORAL SCIENCES; PSYCHOLOGY; ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1281 |
228 | JOURNAL OF EXPERIMENTAL PSYCHOLOGY- ANIMAL LEARNING AND COGNITION | 2329-8456 | 2329-8464 | BEHAVIORAL SCIENCES; PSYCHOLOGY; ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6213 |
229 | JOURNAL OF EXPERIMENTAL PSYCHOLOGY-ANIMAL LEARNING AND COGNITION | 2329-8456 | 2329-8464 | Psychology, Biological | Psychology, Experimental | 14821 | |
230 | STRUCTURAL DYNAMICS-US | 2329-7778 | CHEMISTRY, PHYSICAL; PHYSICS,ATOMIC, MOLECULAR & CHEMICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8800 | |
231 | 3D PRINTING AND ADDITIVE MANUFACTURING | 2329-7662 | 2329-7670 | ENGINEERING, MANUFACTURING;MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2280 |
232 | INTERNATIONAL JOURNAL OF BUSINESS COMMUNICATION | 2329-4884 | 2329-4892 | Communication | Business | 14328 | |
233 | NEUROPHOTONICS | 2329-423X | 2329-4248 | NEUROSCIENCES; OPTICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7657 |
234 | JOURNAL OF ASTRONOMICAL TELESCOPES INSTRUMENTS AND SYSTEMS | 2329-4124 | 2329-4221 | ENGINEERING, AEROSPACE;INSTRUMENTS & INSTRUMENTATION; OPTICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5922 |
235 | MOLECULAR THERAPY-METHODS &CLINICAL DEVELOPMENT | 2329-0501 | MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7468 | |
236 | JOURNAL OF CHINESE LITERATURE AND CULTURE | 2329-0048 | 2329-0056 | Literature | Asian Studies | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11908 |
237 | ANNALS OF CLINICAL AND TRANSLATIONALNEUROLOGY | 2328-9503 | CLINICAL NEUROLOGY; NEUROSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2752 | |
238 | OPEN FORUM INFECTIOUS DISEASES | 2328-8957 | IMMUNOLOGY; INFECTIOUS DISEASES;MICROBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7817 | |
239 | ENVIRONMENTAL SCIENCE & TECHNOLOGYLETTERS | 2328-8930 | ENGINEERING, ENVIRONMENTAL;ENVIRONMENTAL SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4444 | |
240 | HEALTH SYSTEMS & REFORM | 2328-8604 | 2328-8620 | Health Policy & Services | Public, Environmental & Occupational Health | 14153 |
Page 12 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 221, ending on 240