DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
261 | EYE AND VISION | 2326-0254 | OPHTHALMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4700 | |
262 | LGBT HEALTH | 2325-8292 | 2325-8306 | PUBLIC, ENVIRONMENTAL &OCCUPATIONAL HEALTH | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7116 |
263 | LGBT HEALTH | 2325-8292 | 2325-8306 | Public, Environmental & Occupational Health | 15375 | |
264 | OPHTHALMIC SURGERY LASERS &IMAGING RETINA | 2325-8160 | 2325-8179 | SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1813 |
265 | OPHTHALMIC SURGERY LASERS & IMAGINGRETINA | 2325-8160 | 2325-8179 | SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7848 |
266 | ARCHIVES AND RECORDS-THE JOURNAL OF THE ARCHIVES AND RECORDS ASSOCIATION | 2325-7962 | 2325-7989 | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11207 |
267 | IEEE CLOUD COMPUTING | 2325-6095 | COMPUTER SCIENCE, INFORMATIONSYSTEMS; COMPUTER SCIENCE, THEORY& METHODS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5172 | |
268 | IEEE TRANSACTIONS ON CONTROL OF NETWORK SYSTEMS | 2325-5870 | 2372-2533 | AUTOMATION & CONTROL SYSTEMS; COMPUTER SCIENCE, INFORMATION SYSTEMS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 974 |
269 | IEEE TRANSACTIONS ON CONTROL OF NETWORK SYSTEMS | 2325-5870 | 2372-2533 | AUTOMATION & CONTROL SYSTEMS;COMPUTER SCIENCE, INFORMATION SYSTEMS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5245 |
270 | ELEMENTA-SCIENCE OF THE ANTHROPOCENE | 2325-1026 | ENVIRONMENTAL SCIENCES;METEOROLOGY & ATMOSPHERIC SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4360 | |
271 | JOURNAL OF SURVEY STATISTICS AND METHODOLOGY | 2325-0984 | 2325-0992 | Social Sciences, Mathematical Methods | 15202 | |
272 | TRANSPORTMETRICA A-TRANSPORTSCIENCE | 2324-9935 | 2324-9943 | TRANSPORTATION SCIENCE &TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9001 |
273 | TRANSPORTMETRICA A-TRANSPORT SCIENCE | 2324-9935 | 2324-9943 | Transportation | 16348 | |
274 | MOLECULAR GENETICS & GENOMICMEDICINE | 2324-9269 | GENETICS & HEREDITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7437 | |
275 | INTERPRETATION-A JOURNAL OFSUBSURFACE CHARACTERIZATION | 2324-8858 | 2324-8866 | GEOCHEMISTRY & GEOPHYSICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5735 |
276 | HUMAN GENE THERAPY CLINICALDEVELOPMENT | 2324-8637 | 2324-8645 | CRITICAL CARE MEDICINE; MEDICINE,RESEARCH & EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5131 |
277 | BURNS & TRAUMA | 2321-3868 | 2321-3876 | DERMATOLOGY; EMERGENCYMEDICINE; SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3454 |
278 | BIOMEDICAL JOURNAL | 2319-4170 | 2320-2890 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3231 |
279 | BRAZILIAN JOURNAL OF GEOLOGY | 2317-4889 | 2317-4692 | GEOSCIENCES, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3381 |
280 | JOURNAL OF SEED SCIENCE | 2317-1537 | 2317-1545 | AGRONOMY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6781 |
Page 14 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 261, ending on 280