DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
281 | JOURNAL OF FUNCTION SPACES | 2314-8896 | 2314-8888 | MATHEMATICS, APPLIED;MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6257 |
282 | JOURNAL OF IMMUNOLOGY RESEARCH | 2314-8861 | 2314-7156 | IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6345 |
283 | JOURNAL OF DIABETES RESEARCH | 2314-6745 | 2314-6753 | ENDOCRINOLOGY & METABOLISM; MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6130 |
284 | BIOMED RESEARCH INTERNATIONAL | 2314-6133 | 2314-6141 | BIOTECHNOLOGY & APPLIEDMICROBIOLOGY; MEDICINE, RESEARCH& EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3227 |
285 | JOURNAL OF SPECTROSCOPY | 2314-4920 | 2314-4939 | SPECTROSCOPY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6807 |
286 | INTERNATIONAL JOURNAL OF GENOMICS | 2314-436X | 2314-4378 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY; BIOTECHNOLOGY & APPLIED MICROBIOLOGY; GENETICS & HEREDITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5566 |
287 | AUSTRIAN JOURNAL OF POLITICAL SCIENCE | 2313-5433 | 2313-5433 | Political Science | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13252 |
288 | QUAESTIO ROSSICA | 2311-911X | 2313-6871 | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12477 |
289 | NANO-MICRO LETTERS | 2311-6706 | 2150-5551 | MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY; PHYSICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7525 |
290 | WORLD JOURNAL OF CLINICAL CASES | 2307-8960 | MEDICINE, GENERAL & INTERNAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9169 | |
291 | KUWAIT JOURNAL OF SCIENCE | 2307-4108 | 2307-4116 | MULTIDISCIPLINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7068 |
292 | ANNALS OF TRANSLATIONAL MEDICINE | 2305-5839 | 2305-5847 | MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL;ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2803 |
293 | FOODS | 2304-8158 | FOOD SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4782 | |
294 | HEPATOBILIARY SURGERY AND NUTRITION | 2304-3881 | 2304-389X | GASTROENTEROLOGY & HEPATOLOGY; NUTRITION & DIETETICS; SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5072 |
295 | ENDOSCOPIC ULTRASOUND | 2303-9027 | 2226-7190 | GASTROENTEROLOGY & HEPATOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4385 |
296 | ANNALS OF ANIMAL SCIENCE | 2300-8733 | AGRICULTURE, DAIRY & ANIMALSCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2745 | |
297 | OPEN ARCHAEOLOGY | 2300-6560 | 2300-6560 | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12333 |
298 | ARCHIVES OF CONTROL SCIENCES | 2300-2611 | AUTOMATION & CONTROL SYSTEMS;MATHEMATICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2969 | |
299 | VISCERAL MEDICINE | 2297-4725 | 2297-475X | SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9104 |
300 | FRONTIERS IN VETERINARY SCIENCE | 2297-1769 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4859 |
Page 15 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 281, ending on 300