DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
241 | EARTHS FUTURE | 2328-4277 | ENVIRONMENTAL SCIENCES;GEOSCIENCES, MULTIDISCIPLINARY; METEOROLOGY & ATMOSPHERICSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4295 | |
242 | PHOTONICS RESEARCH | 2327-9125 | OPTICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8268 | |
243 | APPLIED NEUROPSYCHOLOGY-ADULT | 2327-9095 | 2327-9109 | PSYCHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2906 |
244 | JOURNAL OF THE AMERICAN ASSOCIATIONOF NURSE PRACTITIONERS | 2327-6886 | 2327-6924 | NURSING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6872 |
245 | JOURNAL OF THE AMERICAN ASSOCIATION OF NURSE PRACTITIONERS | 2327-6886 | 2327-6924 | Nursing | 15210 | |
246 | IEEE INTERNET OF THINGS JOURNAL | 2327-4662 | COMPUTER SCIENCE, INFORMATION SYSTEMS; ENGINEERING, ELECTRICAL & ELECTRONIC; TELECOMMUNICATIONS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5192 | |
247 | LANGUAGE COGNITION ANDNEUROSCIENCE | 2327-3798 | 2327-3801 | AUDIOLOGY & SPEECH-LANGUAGEPATHOLOGY; BEHAVIORAL SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7095 |
248 | LANGUAGE COGNITION AND NEUROSCIENCE | 2327-3798 | 2327-3801 | Linguistics | Psychology, Experimental | 15324 | |
249 | ANNUAL REVIEW OF ORGANIZATIONAL PSYCHOLOGY AND ORGANIZATIONAL BEHAVIOR | 2327-0608 | 2327-0616 | Psychology, Applied | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13096 |
250 | ANNUAL REVIEW OF VIROLOGY | 2327-056X | 2327-0578 | VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 214 |
251 | ANNUAL REVIEW OF VIROLOGY | 2327-056X | 2327-0578 | VIROLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2843 |
252 | ANNUAL REVIEW OF STATISTICS ANDITS APPLICATION | 2326-8298 | 2326-831X | MATHEMATICS, INTERDISCIPLINARYAPPLICATIONS; STATISTICS & PROBABILITY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 213 |
253 | ANNUAL REVIEW OF STATISTICS AND ITS APPLICATION | 2326-8298 | 2326-831X | MATHEMATICS, INTERDISCIPLINARYAPPLICATIONS; STATISTICS & PROBABILITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2842 |
254 | CANCER IMMUNOLOGY RESEARCH | 2326-6066 | 2326-6074 | IMMUNOLOGY; ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3513 |
255 | ARTHRITIS & RHEUMATOLOGY | 2326-5191 | 2326-5205 | RHEUMATOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 263 |
256 | ARTHRITIS & RHEUMATOLOGY | 2326-5191 | 2326-5205 | RHEUMATOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3011 |
257 | HEALTH SECURITY | 2326-5094 | 2326-5108 | Public, Environmental & Occupational Health | 14148 | |
258 | SIGNS AND SOCIETY | 2326-4489 | 2326-4497 | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12651 |
259 | SIGNS AND SOCIETY | 2326-4489 | 2326-4497 | Communication | Anthropology | Linguistics | 16090 | |
260 | ADVANCES IN ARCHAEOLOGICAL PRACTICE | 2326-3768 | 2326-3768 | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11093 |
Page 13 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 241, ending on 260