DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
381 | AFRICAN AFFAIRS | 0001-9909 | 1468-2621 | Political Science | Area Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12978 |
382 | AFRICAN AMERICAN REVIEW | 1062-4783 | 1945-6182 | Literature, American | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11096 |
383 | AFRICAN AND ASIAN STUDIES | 1569-2094 | 1569-2108 | Area Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12980 |
384 | AFRICAN ARCHAEOLOGICAL REVIEW | 0263-0338 | 1572-9842 | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11097 |
385 | AFRICAN ARCHAEOLOGICAL REVIEW | 0263-0338 | 1572-9842 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12981 |
386 | AFRICAN ARTS | 0001-9933 | 1937-2108 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11098 |
387 | AFRICAN DEVELOPMENT REVIEW-REVUE AFRICAINE DE DEVELOPPEMENT | 1017-6772 | 1467-8268 | Development Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12982 |
388 | AFRICAN ECONOMIC HISTORY | 0145-2258 | 2163-9108 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11099 |
389 | AFRICAN INVERTEBRATES | 1681-5556 | 2305-2562 | ENTOMOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2522 |
390 | AFRICAN JOURNAL OF LIBRARY ARCHIVES AND INFORMATION SCIENCE | 0795-4778 | Information Science & Library Science | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12984 | |
391 | AFRICAN JOURNAL OF MARINE SCIENCE | 1814-232X | 1814-2338 | MARINE & FRESHWATER BIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2523 |
392 | AFRICAN JOURNAL OF REPRODUCTIVE HEALTH | 1118-4841 | 2141-3606 | Public, Environmental & Occupational Health | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12985 |
393 | AFRICAN JOURNAL OF WILDLIFE RESEARCH | 2410-7220 | 2410-8200 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2524 |
394 | AFRICAN JOURNALISM STUDIES | 2374-3670 | 2374-3689 | Communication | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12983 |
395 | AFRICAN STUDIES | 0002-0184 | 1469-2872 | Area Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12986 |
396 | AFRICAN STUDIES REVIEW | 0002-0206 | 1555-2462 | Area Studies | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12987 |
397 | AFRICAN ZOOLOGY | 1562-7020 | 2224-073X | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2525 |
398 | AFRICANA LINGUISTICA | 0065-4124 | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11095 | |
399 | AFRICANA LINGUISTICA | 0065-4124 | Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12979 | |
400 | AFTERALL | 1465-4253 | 2156-4914 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11100 |
Page 20 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 381, ending on 400