Trang TVU |

DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ

Bỏ lọc
# Tên ISSN E-ISSN WoS Danh mục Id
61 SEXUAL AND REPRODUCTIVE HEALTH MATTERS    2641-0397  Public, Environmental & Occupational Health    16082 
62 COMMUNICATIONS OF THE ACM  0001-0782  1557-7317  COMPUTER SCIENCE, HARDWARE &ARCHITECTURE; COMPUTER SCIENCE, SOFTWARE ENGINEERING; COMPUTER SCIENCE, THEORY &METHODS  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  556 
63 COMMUNICATIONS OF THE ACM  0001-0782  1557-7317  COMPUTER SCIENCE, HARDWARE & ARCHITECTURE; COMPUTER SCIENCE, SOFTWARE ENGINEERING; COMPUTER SCIENCE, THEORY & METHODS  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  3787 
64 AIAA JOURNAL  0001-1452  1533-385X  ENGINEERING, AEROSPACE  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  68 
65 AIAA JOURNAL  0001-1452  1533-385X  ENGINEERING, AEROSPACE  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2552 
66 AICHE JOURNAL  0001-1541  1547-5905  ENGINEERING, CHEMICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  69 
67 AICHE JOURNAL  0001-1541  1547-5905  ENGINEERING, CHEMICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2553 
68 AORN JOURNAL  0001-2092  1878-0369  Nursing  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13120 
69 SEMINARS IN NUCLEAR MEDICINE  0001-2998  1558-4623  RADIOLOGY, NUCLEAR MEDICINE & MEDICALIMAGING  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  2092 
70 SEMINARS IN NUCLEAR MEDICINE  0001-2998  1558-4623  RADIOLOGY, NUCLEAR MEDICINE &MEDICAL IMAGING  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  8616 
71 ABACUS-A JOURNAL OF ACCOUNTING FINANCE AND BUSINESS STUDIES  0001-3072  1467-6281  Business, Finance  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12926 
72 ANAIS DA ACADEMIA BRASILEIRA DECIENCIAS  0001-3765  1678-2690  MULTIDISCIPLINARY SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2686 
73 ACADEMY OF MANAGEMENT JOURNAL  0001-4273  1948-0989  Business | Management  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12930 
74 MATHEMATICAL NOTES  0001-4346  1573-8876  MATHEMATICS  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  7249 
75 OCEANOLOGY  0001-4370  1531-8508  OCEANOGRAPHY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  7790 
76 ACCIDENT ANALYSIS AND PREVENTION  0001-4575  1879-2057  Transportation | Social Sciences, Interdisciplinary | Public, Environmental & Occupational Health | Ergonomics  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12934 
77 ACCOUNTING AND BUSINESS RESEARCH  0001-4788  2159-4260  Business, Finance  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12935 
78 ACCOUNTING REVIEW  0001-4826  1558-7967  Business, Finance  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12941 
79 ACCOUNTS OF CHEMICAL RESEARCH  0001-4842  1520-4898  CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng 
80 ACCOUNTS OF CHEMICAL RESEARCH  0001-4842  1520-4898  CHEMISTRY, MULTIDISCIPLINARY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2293 

Page 4 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 61, ending on 80