DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
201 | ANNUAL REVIEW OF LINGUISTICS | 2333-9691 | 2333-9691 | Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13095 |
202 | IEEE TRANSACTIONS ON COMPUTATIONAL IMAGING | 2333-9403 | ENGINEERING, ELECTRICAL &ELECTRONIC; IMAGING SCIENCE & PHOTOGRAPHIC TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5240 | |
203 | MOTIVATION SCIENCE | 2333-8113 | 2333-8121 | Psychology, Multidisciplinary | 15498 | |
204 | JOURNAL OF THE ASSOCIATION OF ENVIRONMENTAL AND RESOURCE ECONOMISTS | 2333-5955 | 2333-5963 | Environmental Studies | Economics | 15219 | |
205 | EARTH AND SPACE SCIENCE | 2333-5084 | ASTRONOMY & ASTROPHYSICS;GEOSCIENCES, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4283 | |
206 | JOURNAL OF ORAL & FACIAL PAIN ANDHEADACHE | 2333-0384 | 2333-0376 | DENTISTRY, ORAL SURGERY & MEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6612 |
207 | AERA OPEN | 2332-8584 | 2332-8584 | Education & Educational Research | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12975 |
208 | NEUROLOGY-NEUROIMMUNOLOGY &NEUROINFLAMMATION | 2332-7812 | CLINICAL NEUROLOGY; NEUROSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7634 | |
209 | IEEE TRANSACTIONS ON TRANSPORTATION ELECTRIFICATION | 2332-7782 | ENGINEERING, ELECTRICAL &ELECTRONIC; TRANSPORTATION SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5299 | |
210 | SOCIOLOGY OF RACE AND ETHNICITY | 2332-6492 | 2332-6505 | Sociology | Ethnic Studies | 16174 | |
211 | OPERATIVE NEUROSURGERY | 2332-4252 | 2332-4260 | SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7825 |
212 | AMERICAN JOURNAL OF HEALTH ECONOMICS | 2332-3493 | 2332-3507 | Health Policy & Services | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13040 |
213 | ANTHROPOLOGY SOUTHERN AFRICA | 2332-3256 | 2332-3264 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13111 |
214 | PHYSICAL REVIEW APPLIED | 2331-7019 | PHYSICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8290 | |
215 | TRENDS IN HEARING | 2331-2165 | AUDIOLOGY & SPEECH-LANGUAGE PATHOLOGY; OTORHINOLARYNGOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9019 | |
216 | REVIEWS IN FISHERIES SCIENCE &AQUACULTURE | 2330-8249 | 2330-8257 | FISHERIES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8466 |
217 | SOCIOLOGICAL SCIENCE | 2330-6696 | 2330-6696 | Sociology | 16164 | |
218 | AATCC JOURNAL OF RESEARCH | 2330-5517 | MATERIALS SCIENCE, TEXTILES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2285 | |
219 | ECONOMIC ANTHROPOLOGY | 2330-4847 | 2330-4847 | Anthropology | 13730 | |
220 | ACS PHOTONICS | 2330-4022 | MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY; NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY; OPTICS; PHYSICS, APPLIED; PHYSICS, CONDENSED MATTER | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2337 |
Page 11 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 201, ending on 220