DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
181 | GEOMECHANICS FOR ENERGY AND THE ENVIRONMENT | 2352-3808 | ENERGY & FUELS; ENGINEERING,GEOLOGICAL; GEOSCIENCES, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4959 | |
182 | LANCET HAEMATOLOGY | 2352-3026 | HEMATOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7079 | |
183 | LANCET HIV | 2352-3018 | IMMUNOLOGY; INFECTIOUS DISEASES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7080 | |
184 | CURRENT OPINION IN PSYCHOLOGY | 2352-250X | 2352-2518 | Psychology, Multidisciplinary | 13627 | |
185 | ARCHAEOLOGICAL RESEARCH IN ASIA | 2352-2267 | 2352-2275 | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11187 |
186 | JOURNAL OF LOGICAL AND ALGEBRAICMETHODS IN PROGRAMMING | 2352-2208 | LOGIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6413 | |
187 | ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY & INNOVATION | 2352-1864 | BIOTECHNOLOGY & APPLIEDMICROBIOLOGY; ENGINEERING, ENVIRONMENTAL; ENVIRONMENTALSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4451 | |
188 | CURRENT OPINION IN BEHAVIORALSCIENCES | 2352-1546 | 2352-1554 | BEHAVIORAL SCIENCES;NEUROSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 3982 |
189 | CURRENT OPINION IN BEHAVIORAL SCIENCES | 2352-1546 | 2352-1554 | Psychology, Experimental | 13625 | |
190 | JOURNAL OF ENERGY STORAGE | 2352-152X | ENERGY & FUELS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6168 | |
191 | STRUCTURES | 2352-0124 | ENGINEERING, CIVIL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 8808 | |
192 | GEODERMA REGIONAL | 2352-0094 | SOIL SCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4943 | |
193 | GLOBAL ECOLOGY AND CONSERVATION | 2351-9894 | BIODIVERSITY CONSERVATION;ECOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 4997 | |
194 | ASIA-PACIFIC JOURNAL OF ONCOLOGY NURSING | 2347-5625 | 2349-6673 | Nursing | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13191 |
195 | STUDIES IN HISTORY AND THEORY OF ARCHITECTURE-STUDII DE ISTORIA SI TEORIA ARHITECTURII | 2344-6544 | 2457-1687 | Architecture | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12726 |
196 | BRQ-BUSINESS RESEARCH QUARTERLY | 2340-9436 | 2340-9444 | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13346 | |
197 | OPTICA | 2334-2536 | OPTICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 7826 | |
198 | JOURNAL OF THE SOCIETY FOR SOCIAL WORK AND RESEARCH | 2334-2315 | 1948-822X | Social Work | 15244 | |
199 | TOBACCO REGULATORY SCIENCE | 2333-9748 | 2333-9748 | Public, Environmental & Occupational Health | 16311 | |
200 | ANNUAL REVIEW OF LINGUISTICS | 2333-9691 | 2333-9691 | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11158 |
Page 10 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 181, ending on 200