DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ACTA OECONOMICA | 0001-6373 | 1588-2659 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12946 |
22 | ACTA PAULISTA DE ENFERMAGEM | 0103-2100 | 1982-0194 | Nursing | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12947 |
23 | ACTA POLITICA | 0001-6810 | 1741-1416 | Political Science | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12948 |
24 | ACTA PSYCHIATRICA SCANDINAVICA | 0001-690X | 1600-0447 | Psychiatry | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12949 |
25 | ACTA PSYCHOLOGICA | 0001-6918 | 1873-6297 | Psychology, Experimental | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12950 |
26 | ACTA SOCIOLOGICA | 0001-6993 | 1502-3869 | Sociology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12951 |
27 | ACTES DE LA RECHERCHE EN SCIENCES SOCIALES | 0335-5322 | 1955-2564 | Social Sciences, Interdisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12952 |
28 | ACTION RESEARCH | 1476-7503 | 1741-2617 | Social Sciences, Interdisciplinary | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12953 |
29 | ACTIVE LEARNING IN HIGHER EDUCATION | 1469-7874 | 1741-2625 | Education & Educational Research | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12954 |
30 | ADAPTIVE BEHAVIOR | 1059-7123 | 1741-2633 | Psychology, Experimental | Social Sciences, Interdisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12955 |
31 | ADDICTION | 0965-2140 | 1360-0443 | Substance Abuse | Psychiatry | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12956 |
32 | ADDICTION RESEARCH & THEORY | 1606-6359 | 1476-7392 | Substance Abuse | Social Issues | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12957 |
33 | ADDICTION SCIENCE & CLINICAL PRACTICE | 1940-0640 | 1940-0640 | Substance Abuse | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12958 |
34 | ADDICTIVE BEHAVIORS | 0306-4603 | 1873-6327 | Substance Abuse | Psychology, Clinical | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12959 |
35 | ADICCIONES | 0214-4840 | Substance Abuse | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12960 | |
36 | ADMINISTRATION AND POLICY IN MENTAL HEALTH AND MENTAL HEALTH SERVICES RESEARCH | 0894-587X | 1573-3289 | Health Policy & Services | Public, Environmental & Occupational Health | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12961 |
37 | ADMINISTRATION & SOCIETY | 0095-3997 | 1552-3039 | Public Administration | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12962 |
38 | ADMINISTRATIVE LAW REVIEW | 0001-8368 | 2326-9154 | Law | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12963 |
39 | ADMINISTRATIVE SCIENCE QUARTERLY | 0001-8392 | 1930-3815 | Business | Management | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12964 |
40 | ADULT EDUCATION QUARTERLY | 0741-7136 | 1552-3047 | Education & Educational Research | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12965 |
Page 2 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 21, ending on 40