Trang TVU |

DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ

Bỏ lọc
# Tên ISSN E-ISSN WoS Danh mục Id
61 AFRICAN STUDIES  0002-0184  1469-2872  Area Studies  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12986 
62 AFRICAN STUDIES REVIEW  0002-0206  1555-2462  Area Studies  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12987 
63 AFRICA SPECTRUM  0002-0397  1868-6869  Area Studies  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12988 
64 AGEING & SOCIETY  0144-686X  1469-1779  Gerontology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12989 
65 AGGRESSION AND VIOLENT BEHAVIOR  1359-1789  1873-6335  Psychology, Multidisciplinary | Criminology & Penology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12990 
66 AGGRESSIVE BEHAVIOR  0096-140X  1098-2337  Psychology, Multidisciplinary  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12991 
67 AGING & MENTAL HEALTH  1360-7863  1364-6915  Psychiatry | Gerontology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12992 
68 AGING NEUROPSYCHOLOGY AND COGNITION  1382-5585  1744-4128  Psychology, Developmental | Psychology, Experimental  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12993 
69 AGRIBUSINESS  0742-4477  1520-6297  Economics  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12994 
70 AGRICULTURAL ECONOMICS  0169-5150  1574-0862  Economics  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12995 
71 AGRICULTURAL ECONOMICS-ZEMEDELSKA EKONOMIKA  0139-570X  1805-9295  Economics  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12996 
72 AGRICULTURAL HISTORY  0002-1482  1533-8290  History & Philosophy Of Science | History  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12997 
73 AGRICULTURE AND HUMAN VALUES  0889-048X  1572-8366  History & Philosophy Of Science | Sociology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12998 
74 AIBR-REVISTA DE ANTROPOLOGIA IBEROAMERICANA  1695-9752  1578-9705  Anthropology  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12999 
75 AIDS AND BEHAVIOR  1090-7165  1573-3254  Public, Environmental & Occupational Health | Social Sciences, Biomedical  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13000 
76 AIDS CARE-PSYCHOLOGICAL AND SOCIO-MEDICAL ASPECTS OF AIDS/HIV  0954-0121  1360-0451  Psychology, Multidisciplinary | Health Policy & Services | Public, Environmental & Occupational Health | Social Sciences, Biomedical  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13001 
77 AIDS EDUCATION AND PREVENTION  0899-9546  1943-2755  Education & Educational Research | Public, Environmental & Occupational Health  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13002 
78 AIDS PATIENT CARE AND STDS  1087-2914  1557-7449  Public, Environmental & Occupational Health  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13003 
79 AJAR-AFRICAN JOURNAL OF AIDS RESEARCH  1608-5906  1727-9445  Public, Environmental & Occupational Health  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13004 
80 AJIDD-AMERICAN JOURNAL ON INTELLECTUAL AND DEVELOPMENTAL DISABILITIES  1944-7515  1944-7558  Rehabilitation | Education, Special  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  13005 

Page 4 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 61, ending on 80