DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | ACI MATERIALS JOURNAL | 0889-325X | 1944-737X | CONSTRUCTION & BUILDING TECHNOLOGY;MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 5 |
42 | ACI MATERIALS JOURNAL | 0889-325X | 1944-737X | CONSTRUCTION & BUILDINGTECHNOLOGY; MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2294 |
43 | ACI STRUCTURAL JOURNAL | 0889-3241 | 1944-7361 | CONSTRUCTION & BUILDING TECHNOLOGY;ENGINEERING, CIVIL | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 6 |
44 | ACI STRUCTURAL JOURNAL | 0889-3241 | 1944-7361 | CONSTRUCTION & BUILDINGTECHNOLOGY; ENGINEERING, CIVIL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2295 |
45 | ACM COMPUTING SURVEYS | 0360-0300 | 1557-7341 | COMPUTER SCIENCE, THEORY & METHODS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 7 |
46 | ACM COMPUTING SURVEYS | 0360-0300 | 1557-7341 | COMPUTER SCIENCE, THEORY &METHODS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2296 |
47 | ACM JOURNAL ON COMPUTING AND CULTURAL HERITAGE | 1556-4673 | 1556-4711 | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11075 |
48 | ACM JOURNAL ON COMPUTING ANDCULTURAL HERITAGE | 1556-4673 | 1556-4711 | COMPUTER SCIENCE,INTERDISCIPLINARY APPLICATIONS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2297 |
49 | ACM JOURNAL ON EMERGING TECHNOLOGIES IN COMPUTING SYSTEMS | 1550-4832 | 1550-4840 | COMPUTER SCIENCE, HARDWARE &ARCHITECTURE; ENGINEERING, ELECTRICAL & ELECTRONIC;NANOSCIENCE & NANOTECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2298 |
50 | ACM SIGCOMM COMPUTERCOMMUNICATION REVIEW | 0146-4833 | 1943-5819 | COMPUTER SCIENCE, INFORMATIONSYSTEMS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2299 |
51 | ACM TRANSACTIONS ON ALGORITHMS | 1549-6325 | 1549-6333 | MATHEMATICS, APPLIED | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2300 |
52 | ACM TRANSACTIONS ON APPLIEDPERCEPTION | 1544-3558 | 1544-3965 | COMPUTER SCIENCE, SOFTWAREENGINEERING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2301 |
53 | ACM TRANSACTIONS ON ARCHITECTURE AND CODE OPTIMIZATION | 1544-3566 | 1544-3973 | COMPUTER SCIENCE, HARDWARE &ARCHITECTURE; COMPUTER SCIENCE, THEORY & METHODS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2302 |
54 | ACM TRANSACTIONS ON AUTONOMOUS AND ADAPTIVE SYSTEMS | 1556-4665 | 1556-4703 | COMPUTER SCIENCE, ARTIFICIALINTELLIGENCE; COMPUTER SCIENCE, INFORMATION SYSTEMS; COMPUTERSCIENCE, THEORY & METHODS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2303 |
55 | ACM TRANSACTIONS ON COMPUTER- HUMAN INTERACTION | 1073-0516 | 1557-7325 | COMPUTER SCIENCE, CYBERNETICS;COMPUTER SCIENCE, INFORMATION SYSTEMS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2305 |
56 | ACM TRANSACTIONS ON COMPUTERSYSTEMS | 0734-2071 | 1557-7333 | COMPUTER SCIENCE, THEORY & METHODS | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 8 |
57 | ACM TRANSACTIONS ON COMPUTERSYSTEMS | 0734-2071 | 1557-7333 | COMPUTER SCIENCE, THEORY &METHODS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2304 |
58 | ACM TRANSACTIONS ON COMPUTINGEDUCATION | 1946-6226 | EDUCATION, SCIENTIFIC DISCIPLINES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2306 | |
59 | ACM TRANSACTIONS ON DATABASE SYSTEMS | 0362-5915 | 1557-4644 | COMPUTER SCIENCE, INFORMATION SYSTEMS; COMPUTER SCIENCE, SOFTWARE ENGINEERING | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 9 |
60 | ACM TRANSACTIONS ON DATABASE SYSTEMS | 0362-5915 | 1557-4644 | COMPUTER SCIENCE, INFORMATIONSYSTEMS; COMPUTER SCIENCE, SOFTWARE ENGINEERING | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2307 |
Page 3 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 41, ending on 60