DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
261 | ANNALS OF ANIMAL SCIENCE | 2300-8733 | AGRICULTURE, DAIRY & ANIMALSCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2745 | |
262 | ANNALS OF APPLIED PROBABILITY | 1050-5164 | STATISTICS & PROBABILITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2747 | |
263 | ANNALS OF APPLIED STATISTICS | 1932-6157 | STATISTICS & PROBABILITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2748 | |
264 | ANNALS OF CLINICAL AND TRANSLATIONALNEUROLOGY | 2328-9503 | CLINICAL NEUROLOGY; NEUROSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2752 | |
265 | ANNALS OF CLINICAL MICROBIOLOGY ANDANTIMICROBIALS | 1476-0711 | MICROBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2754 | |
266 | ANNALS OF FUNCTIONAL ANALYSIS | 2008-8752 | MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2762 | |
267 | ANNALS OF GENERAL PSYCHIATRY | 1744-859X | PSYCHIATRY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2763 | |
268 | ANNALS OF GLOBAL HEALTH | 2214-9996 | PUBLIC, ENVIRONMENTAL &OCCUPATIONAL HEALTH | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2766 | |
269 | ANNALS OF INTENSIVE CARE | 2110-5820 | CRITICAL CARE MEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2769 | |
270 | ANNALS OF NUCLEAR ENERGY | 0306-4549 | NUCLEAR SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2776 | |
271 | ANNALS OF PROBABILITY | 0091-1798 | STATISTICS & PROBABILITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2784 | |
272 | ANNALS OF STATISTICS | 0090-5364 | STATISTICS & PROBABILITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2790 | |
273 | ANNALS OF THE NEW YORK ACADEMY OFSCIENCES | 0077-8923 | MULTIDISCIPLINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2799 | |
274 | ANNALS OF TRANSPLANTATION | 1425-9524 | SURGERY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2804 | |
275 | ANNUAL REPORTS ON NMR SPECTROSCOPY | 0066-4103 | SPECTROSCOPY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2806 | |
276 | ANNUAL REVIEW OF ANALYTICALCHEMISTRY | 1936-1327 | CHEMISTRY, ANALYTICAL;SPECTROSCOPY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2807 | |
277 | ANNUAL REVIEW OF ANIMAL BIOSCIENCES | 2165-8102 | AGRICULTURE, DAIRY & ANIMALSCIENCE; BIOTECHNOLOGY & APPLIED MICROBIOLOGY; VETERINARY SCIENCES; ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2808 | |
278 | ANNUAL REVIEW OF CLINICAL PSYCHOLOGY | 1548-5943 | PSYCHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2814 | |
279 | ANNUAL REVIEW OF ENVIRONMENT ANDRESOURCES | 1543-5938 | ENVIRONMENTAL SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2820 | |
280 | ANNUAL REVIEW OF IMMUNOLOGY | 0732-0582 | IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2825 |
Page 14 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 261, ending on 280