DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
261 | AMERICAN PHILOSOPHICAL QUARTERLY | 0003-0481 | 2152-1123 | Philosophy | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11134 |
262 | PROCEEDINGS OF THE AMERICAN PHILOSOPHICAL SOCIETY | 0003-049X | 2326-9243 | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12456 |
263 | AMERICAN POLITICAL SCIENCE REVIEW | 0003-0554 | 1537-5943 | Political Science | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13060 |
264 | JOURNAL OF THE AMERICAN PSYCHOANALYTIC ASSOCIATION | 0003-0651 | 1941-2460 | Psychology, Psychoanalysis | Psychiatry | 15215 | |
265 | AMERICAN PSYCHOLOGIST | 0003-066X | 1935-990X | Psychology, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13062 |
266 | AMERICAN QUARTERLY | 0003-0678 | 1080-6490 | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11136 |
267 | AMERICAN SCHOLAR | 0003-0937 | 2162-2892 | Humanities, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11137 |
268 | BULLETIN OF THE AMERICAN SCHOOLS OF ORIENTAL RESEARCH | 0003-097X | 2161-8062 | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11320 |
269 | JOURNAL OF THE AMERICAN SOCIETY FORHORTICULTURAL SCIENCE | 0003-1062 | 2327-9788 | HORTICULTURE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 6891 |
270 | BULLETIN OF THE AMERICAN SOCIETY OF PAPYROLOGISTS | 0003-1186 | 1938-6958 | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11321 |
271 | AMERICAN SOCIOLOGICAL REVIEW | 0003-1224 | 1939-8271 | Sociology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13064 |
272 | AMERICAN SPEECH | 0003-1283 | 1527-2133 | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11138 |
273 | AMERICAN SPEECH | 0003-1283 | 1527-2133 | Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13065 |
274 | AMERICAN STATISTICIAN | 0003-1305 | 1537-2731 | STATISTICS & PROBABILITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2677 |
275 | JAVMA-JOURNAL OF THE AMERICAN VETERINARY MEDICAL ASSOCIATION | 0003-1488 | 1943-569X | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 1145 |
276 | JAVMA-JOURNAL OF THE AMERICANVETERINARY MEDICAL ASSOCIATION | 0003-1488 | 1943-569X | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 5805 |
277 | AMERICAS | 0003-1615 | 1533-6247 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11140 |
278 | AMERICAS | 0003-1615 | 1533-6247 | History | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13066 |
279 | ANAESTHESIA | 0003-2409 | 1365-2044 | ANESTHESIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 132 |
280 | ANAESTHESIA | 0003-2409 | 1365-2044 | ANESTHESIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2684 |
Page 14 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 261, ending on 280