DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
201 | APPLIED ECONOMICS | 0003-6846 | 1466-4283 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13126 |
202 | APPLIED ECONOMICS LETTERS | 1350-4851 | 1466-4291 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13127 |
203 | APPLIED ERGONOMICS | 0003-6870 | 1872-9126 | Ergonomics | Psychology, Applied | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13128 |
204 | APPLIED GEOGRAPHY | 0143-6228 | 1873-7730 | Geography | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13129 |
205 | APPLIED HEALTH ECONOMICS AND HEALTH POLICY | 1175-5652 | 1179-1896 | Health Policy & Services | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13130 |
206 | APPLIED LINGUISTICS | 0142-6001 | 1477-450X | Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13131 |
207 | APPLIED LINGUISTICS REVIEW | 1868-6303 | 1868-6311 | Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13132 |
208 | APPLIED MEASUREMENT IN EDUCATION | 0895-7347 | 1532-4818 | Psychology, Mathematical | Psychology, Educational | Education & Educational Research | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13133 |
209 | APPLIED NURSING RESEARCH | 0897-1897 | 1532-8201 | Nursing | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13134 |
210 | APPLIED PSYCHOLINGUISTICS | 0142-7164 | 1469-1817 | Linguistics | Psychology, Experimental | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13135 |
211 | APPLIED PSYCHOLOGICAL MEASUREMENT | 0146-6216 | 1552-3497 | Psychology, Mathematical | Social Sciences, Mathematical Methods | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13136 |
212 | APPLIED PSYCHOLOGY-AN INTERNATIONAL REVIEW-PSYCHOLOGIE APPLIQUEE-REVUE INTERNATIONALE | 0269-994X | 1464-0597 | Psychology, Applied | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13137 |
213 | APPLIED PSYCHOLOGY-HEALTH AND WELL BEING | 1758-0846 | 1758-0854 | Psychology, Applied | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13138 |
214 | APPLIED PSYCHOPHYSIOLOGY AND BIOFEEDBACK | 1090-0586 | 1573-3270 | Psychology, Clinical | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13139 |
215 | APPLIED RESEARCH IN QUALITY OF LIFE | 1871-2584 | 1871-2576 | Social Sciences, Interdisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13140 |
216 | APPLIED SPATIAL ANALYSIS AND POLICY | 1874-463X | 1874-4621 | Regional & Urban Planning | Environmental Studies | Geography | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13141 |
217 | ARCHAEOLOGICAL AND ANTHROPOLOGICAL SCIENCES | 1866-9557 | 1866-9565 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13142 |
218 | ARCHAEOLOGY IN OCEANIA | 0728-4896 | 1834-4453 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13143 |
219 | ARCHIVE FOR THE PSYCHOLOGY OF RELIGION-ARCHIV FUR RELIGIONSPSYCHOLOGIE | 0084-6724 | 1573-6121 | Psychology, Multidisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13144 |
220 | ARCHIVES EUROPEENNES DE SOCIOLOGIE | 0003-9756 | 1474-0583 | Sociology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13145 |
Page 11 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 201, ending on 220