Trang TVU |

DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ

Bỏ lọc
# Tên ISSN E-ISSN WoS Danh mục Id
341 ADVANCES IN PHYSICAL ORGANICCHEMISTRY  0065-3160    CHEMISTRY, ORGANIC; CHEMISTRY, PHYSICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  54 
342 ADVANCES IN PHYSICAL ORGANICCHEMISTRY  0065-3160    CHEMISTRY, ORGANIC; CHEMISTRY,PHYSICAL  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2499 
343 ADVANCES IN PHYSICS  0001-8732  1460-6976  PHYSICS, CONDENSED MATTER  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  55 
344 ADVANCES IN PHYSICS  0001-8732  1460-6976  PHYSICS, CONDENSED MATTER  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2500 
345 ADVANCES IN PHYSICS-X  2374-6149    PHYSICS, MULTIDISCIPLINARY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2501 
346 ADVANCES IN PHYSIOLOGY EDUCATION  1043-4046  1522-1229  EDUCATION, SCIENTIFIC DISCIPLINES;PHYSIOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2502 
347 ADVANCES IN POLYMER SCIENCE  0065-3195  1436-5030  POLYMER SCIENCE  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  56 
348 ADVANCES IN POLYMER SCIENCE  0065-3195  1436-5030  POLYMER SCIENCE  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2495 
349 ADVANCES IN POLYMER TECHNOLOGY  0730-6679  1098-2329  ENGINEERING, CHEMICAL; POLYMERSCIENCE  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2496 
350 ADVANCES IN PRODUCTION ENGINEERING & MANAGEMENT  1854-6250  1855-6531  ENGINEERING, MANUFACTURING;MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2497 
351 ADVANCES IN PROTEIN CHEMISTRY ANDSTRUCTURAL BIOLOGY  1876-1623    BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2498 
352 ADVANCES IN SKIN & WOUND CARE  1527-7941  1538-8654  NURSING; SURGERY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2503 
353 ADVANCES IN SKIN & WOUND CARE  1527-7941  1538-8654  Nursing  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12973 
354 ADVANCES IN SPACE RESEARCH  0273-1177  1879-1948  ASTRONOMY & ASTROPHYSICS;GEOSCIENCES, MULTIDISCIPLINARY; METEOROLOGY & ATMOSPHERICSCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2504 
355 ADVANCES IN STRATEGIC MANAGEMENT-A RESEARCH ANNUAL  0742-3322    Management  Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3  12974 
356 ADVANCES IN STRUCTURAL ENGINEERING  1369-4332  2048-4011  CONSTRUCTION & BUILDINGTECHNOLOGY; ENGINEERING, CIVIL  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2505 
357 ADVANCES IN THE STUDY OF BEHAVIOR  0065-3454    BEHAVIORAL SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2506 
358 ADVANCES IN THE STUDY OFBEHAVIOR  0065-3454    BEHAVIORAL SCIENCES  Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng  57 
359 ADVANCES IN THEORETICAL ANDMATHEMATICAL PHYSICS  1095-0761  1095-0753  PHYSICS, MATHEMATICAL; PHYSICS,PARTICLES & FIELDS  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2507 
360 ADVANCES IN THERAPY  0741-238X  1865-8652  MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL; PHARMACOLOGY & PHARMACY  Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng  2508 

Page 18 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 341, ending on 360