DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
341 | VETERINARY ANAESTHESIA AND ANALGESIA | 1467-2987 | 1467-2995 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9072 |
342 | VETERINARNI MEDICINA | 0375-8427 | 1805-9392 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9071 |
343 | VETERINARIA ITALIANA | 0505-401X | 1828-1427 | VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9070 |
344 | VERTEBRATE ZOOLOGY | 1864-5755 | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9069 | |
345 | VERNACULAR ARCHITECTURE | 0305-5477 | 1749-6292 | Architecture | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12842 |
346 | VERIFICHE | 0391-4186 | Philosophy | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12841 | |
347 | VERHALTENSTHERAPIE | 1016-6262 | 1423-0402 | Psychology, Clinical | 16389 | |
348 | VERBUM | 1585-079X | 1588-4309 | History | Literature, Romance | Language & Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12840 |
349 | VENTURE CAPITAL | 1369-1066 | 1464-5343 | Business, Finance | 16388 | |
350 | VEHICULAR COMMUNICATIONS | 2214-2096 | TELECOMMUNICATIONS;TRANSPORTATION SCIENCE & TECHNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9068 | |
351 | VEHICLE SYSTEM DYNAMICS | 0042-3114 | 1744-5159 | ENGINEERING, MECHANICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9067 |
352 | VEGETATION HISTORY ANDARCHAEOBOTANY | 0939-6314 | 1617-6278 | PALEONTOLOGY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2243 |
353 | VEGETATION HISTORY ANDARCHAEOBOTANY | 0939-6314 | 1617-6278 | PALEONTOLOGY; PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9066 |
354 | VECTOR-BORNE AND ZOONOTIC DISEASES | 1530-3667 | 1557-7759 | PUBLIC, ENVIRONMENTAL &OCCUPATIONAL HEALTH | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9065 |
355 | VASCULAR PHARMACOLOGY | 1537-1891 | 1879-3649 | PHARMACOLOGY & PHARMACY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 2242 |
356 | VASCULAR PHARMACOLOGY | 1537-1891 | 1879-3649 | PHARMACOLOGY & PHARMACY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9064 |
357 | VASCULAR MEDICINE | 1358-863X | 1477-0377 | PERIPHERAL VASCULAR DISEASE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9063 |
358 | VANDERBILT LAW REVIEW | 0042-2533 | 1942-9886 | Law | 16387 | |
359 | VALUE IN HEALTH | 1098-3015 | 1524-4733 | HEALTH CARE SCIENCES & SERVICES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9062 |
360 | VALUE IN HEALTH | 1098-3015 | 1524-4733 | Health Policy & Services | Economics | 16386 |
Page 18 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 341, ending on 360