DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
161 | WOMENS STUDIES INTERNATIONAL FORUM | 0277-5395 | Women'S Studies | 16417 | ||
162 | WOMENS HISTORY REVIEW | 0961-2025 | 1747-583X | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12879 |
163 | WOMENS HEALTH ISSUES | 1049-3867 | 1878-4321 | Women'S Studies | Public, Environmental & Occupational Health | 16416 | |
164 | WOMEN AND BIRTH | 1871-5192 | 1878-1799 | NURSING; OBSTETRICS & GYNECOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9163 |
165 | WOMEN AND BIRTH | 1871-5192 | 1878-1799 | Nursing | 16413 | |
166 | WOMEN & THERAPY | 0270-3149 | 1541-0315 | Psychology, Multidisciplinary | Women'S Studies | 16418 | |
167 | WOMEN & HEALTH | 0363-0242 | 1541-0331 | Women'S Studies | Public, Environmental & Occupational Health | 16415 | |
168 | WOMEN & CRIMINAL JUSTICE | 0897-4454 | 1541-0323 | Women'S Studies | Criminology & Penology | 16414 | |
169 | WOMANS ART JOURNAL | 0270-7993 | 2158-8457 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12878 |
170 | WISCONSIN LAW REVIEW | 0043-650X | 1943-1120 | Law | 16412 | |
171 | WIRELESS NETWORKS | 1022-0038 | 1572-8196 | COMPUTER SCIENCE, INFORMATION SYSTEMS; ENGINEERING, ELECTRICAL & ELECTRONIC; TELECOMMUNICATIONS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9162 |
172 | WIRELESS COMMUNICATIONS & MOBILE COMPUTING | 1530-8669 | 1530-8677 | COMPUTER SCIENCE, INFORMATIONSYSTEMS; ENGINEERING, ELECTRICAL & ELECTRONIC | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9161 |
173 | WINTERTHUR PORTFOLIO-A JOURNAL OF AMERICAN MATERIAL CULTURE | 0084-0416 | 1545-6927 | Art | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12877 |
174 | WIND ENERGY | 1095-4244 | 1099-1824 | ENERGY & FUELS; ENGINEERING,MECHANICAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9160 |
175 | WIND AND STRUCTURES | 1226-6116 | 1598-6225 | CONSTRUCTION & BUILDINGTECHNOLOGY; ENGINEERING, CIVIL; MECHANICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9159 |
176 | WILSON JOURNAL OF ORNITHOLOGY | 1559-4491 | 1938-5447 | ORNITHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9158 |
177 | WILLIAM AND MARY QUARTERLY | 0043-5597 | 1933-7698 | History | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12876 |
178 | WILLDENOWIA | 0511-9618 | PLANT SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9157 | |
179 | WILEY INTERDISCIPLINARY REVIEWS-WATER | 2049-1948 | ENVIRONMENTAL SCIENCES; WATERRESOURCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9156 | |
180 | WILEY INTERDISCIPLINARY REVIEWS-SYSTEMS BIOLOGY AND MEDICINE | 1939-5094 | 1939-005X | MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 9155 |
Page 9 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 161, ending on 180