DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
181 | ANTHROPOLOGICAL THEORY | 1463-4996 | 1741-2641 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13106 |
182 | ANTHROPOLOGIE | 0003-5521 | 1873-5827 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13107 |
183 | ANTHROPOLOGISCHER ANZEIGER | 0003-5548 | 0003-5548 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13108 |
184 | ANTHROPOLOGY & EDUCATION QUARTERLY | 0161-7761 | 1548-1492 | Anthropology | Education & Educational Research | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13109 |
185 | ANTHROPOLOGY & MEDICINE | 1364-8470 | 1469-2910 | Anthropology | Social Sciences, Biomedical | Public, Environmental & Occupational Health | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13110 |
186 | ANTHROPOLOGY SOUTHERN AFRICA | 2332-3256 | 2332-3264 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13111 |
187 | ANTHROPOS | 0257-9774 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13112 | |
188 | ANTHROPOZOOLOGICA | 0761-3032 | 2107-0881 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13113 |
189 | ANTHROZOOS | 0892-7936 | 1753-0377 | Sociology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13114 |
190 | ANTIPODE | 0066-4812 | 1467-8330 | Geography | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13115 |
191 | ANTIQUITY | 0003-598X | 1745-1744 | Anthropology | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13116 |
192 | ANTITRUST LAW JOURNAL | 0003-6056 | 2326-9774 | Law | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13117 |
193 | ANUARIO DE PSICOLOGIA JURIDICA | 1133-0740 | 2174-0542 | Psychology, Multidisciplinary | Law | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13118 |
194 | ANXIETY STRESS AND COPING | 1061-5806 | 1477-2205 | Psychology, Multidisciplinary | Psychiatry | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13119 |
195 | AORN JOURNAL | 0001-2092 | 1878-0369 | Nursing | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13120 |
196 | APHASIOLOGY | 0268-7038 | 1464-5041 | Rehabilitation | Linguistics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13121 |
197 | APPLIED COGNITIVE PSYCHOLOGY | 0888-4080 | 1099-0720 | Psychology, Experimental | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13122 |
198 | APPLIED DEVELOPMENTAL SCIENCE | 1088-8691 | 1532-480X | Psychology, Developmental | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13123 |
199 | APPLIED ECONOMIC ANALYSIS | 2632-7627 | 2632-7627 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13124 |
200 | APPLIED ECONOMIC PERSPECTIVES AND POLICY | 2040-5790 | 2040-5804 | Economics | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 13125 |
Page 10 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 181, ending on 200