DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
221 | ACTIVE LEARNING IN HIGHER EDUCATION | 1469-7874 | 1741-2625 | Education & Educational Research | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12954 |
222 | ACUPUNCTURE IN MEDICINE | 0964-5284 | 1759-9873 | INTEGRATIVE & COMPLEMENTARYMEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2410 |
223 | AD HOC NETWORKS | 1570-8705 | 1570-8713 | COMPUTER SCIENCE, INFORMATIONSYSTEMS; TELECOMMUNICATIONS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2411 |
224 | ADALYA | 1301-2746 | Archaeology | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11091 | |
225 | ADAPTATION-THE JOURNAL OF LITERATURE ON SCREEN STUDIES | 1755-0637 | 1755-0645 | Literature | Film, Radio, Television | Danh mục tạp chí ISI (A&HCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 11092 |
226 | ADAPTIVE BEHAVIOR | 1059-7123 | 1741-2633 | COMPUTER SCIENCE, ARTIFICIALINTELLIGENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2412 |
227 | ADAPTIVE BEHAVIOR | 1059-7123 | 1741-2633 | Psychology, Experimental | Social Sciences, Interdisciplinary | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12955 |
228 | ADDICTION | 0965-2140 | 1360-0443 | PSYCHIATRY; SUBSTANCE ABUSE | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 41 |
229 | ADDICTION | 0965-2140 | 1360-0443 | PSYCHIATRY; SUBSTANCE ABUSE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2413 |
230 | ADDICTION | 0965-2140 | 1360-0443 | Substance Abuse | Psychiatry | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12956 |
231 | ADDICTION BIOLOGY | 1355-6215 | 1369-1600 | BIOCHEMISTRY & MOLECULAR BIOLOGY;SUBSTANCE ABUSE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2414 |
232 | ADDICTION RESEARCH & THEORY | 1606-6359 | 1476-7392 | Substance Abuse | Social Issues | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12957 |
233 | ADDICTION SCIENCE & CLINICAL PRACTICE | 1940-0640 | 1940-0640 | Substance Abuse | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12958 |
234 | ADDICTIVE BEHAVIORS | 0306-4603 | 1873-6327 | SUBSTANCE ABUSE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2415 |
235 | ADDICTIVE BEHAVIORS | 0306-4603 | 1873-6327 | Substance Abuse | Psychology, Clinical | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12959 |
236 | ADDITIVE MANUFACTURING | 2214-8604 | 2214-7810 | ENGINEERING, MANUFACTURING; MATERIALSSCIENCE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCI) đặt hàng | 42 |
237 | ADDITIVE MANUFACTURING | 2214-8604 | 2214-7810 | ENGINEERING, MANUFACTURING;MATERIALS SCIENCE, MULTIDISCIPLINARY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2416 |
238 | ADICCIONES | 0214-4840 | SUBSTANCE ABUSE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2417 | |
239 | ADICCIONES | 0214-4840 | Substance Abuse | Danh mục tạp chí ISI (SSCI) đặt hàng – chỉ tính những tạp chí Q1, Q2 và Q3 | 12960 | |
240 | ADIPOCYTE | 2162-3945 | 2162-397X | ENDOCRINOLOGY & METABOLISM | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2418 |
Page 12 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 221, ending on 240