DANH SÁCH TẠP CHÍ QUỐC TẾ
# | Tên | ISSN | E-ISSN | WoS | Danh mục | Id |
---|---|---|---|---|---|---|
241 | ALGORITHMS FOR MOLECULAR BIOLOGY | 1748-7188 | MATHEMATICAL & COMPUTATIONALBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2577 | |
242 | ALLERGY ASTHMA AND CLINICALIMMUNOLOGY | 1710-1492 | ALLERGY; IMMUNOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2584 | |
243 | ALTERNATIVE THERAPIES IN HEALTH ANDMEDICINE | 1078-6791 | INTEGRATIVE & COMPLEMENTARYMEDICINE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2586 | |
244 | ALZHEIMER DISEASE & ASSOCIATEDDISORDERS | 0893-0341 | CLINICAL NEUROLOGY; PATHOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2588 | |
245 | ALZHEIMERS RESEARCH & THERAPY | 1758-9193 | CLINICAL NEUROLOGY; NEUROSCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2590 | |
246 | AMB EXPRESS | 2191-0855 | BIOTECHNOLOGY & APPLIEDMICROBIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2591 | |
247 | AMERICAN JOURNAL OF CANCER RESEARCH | 2156-6976 | ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2603 | |
248 | AMERICAN JOURNAL OF MANAGED CARE | 1088-0224 | HEALTH CARE SCIENCES & SERVICES;MEDICINE, GENERAL & INTERNAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2627 | |
249 | AMERICAN JOURNAL OF TRANSLATIONALRESEARCH | 1943-8141 | MEDICINE, RESEARCH & EXPERIMENTAL;ONCOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2669 | |
250 | AMPHIBIAN & REPTILE CONSERVATION | 1083-446X | ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2679 | |
251 | ANAESTHESIA CRITICAL CARE & PAINMEDICINE | 2352-5568 | ANESTHESIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2685 | |
252 | ANALYSIS & PDE | 1948-206X | MATHEMATICS, APPLIED;MATHEMATICS | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2689 | |
253 | ANDEAN GEOLOGY | 0718-7106 | GEOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2705 | |
254 | ANESTHESIA AND ANALGESIA | 0003-2999 | ANESTHESIOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2708 | |
255 | ANIMAL SCIENCE PAPERS AND REPORTS | 0860-4037 | AGRICULTURE, DAIRY & ANIMALSCIENCE | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2724 | |
256 | ANIMAL WELFARE | 0962-7286 | VETERINARY SCIENCES; ZOOLOGY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2725 | |
257 | ANIMALS | 2076-2615 | AGRICULTURE, DAIRY & ANIMALSCIENCE; VETERINARY SCIENCES | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2726 | |
258 | ANNALES DE L INSTITUT HENRI POINCARE-PROBABILITES ET STATISTIQUES | 0246-0203 | STATISTICS & PROBABILITY | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2731 | |
259 | ANNALI DELL ISTITUTO SUPERIORE DISANITA | 0021-2571 | PUBLIC, ENVIRONMENTAL &OCCUPATIONAL HEALTH | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2738 | |
260 | ANNALS ACADEMY OF MEDICINESINGAPORE | 0304-4602 | MEDICINE, GENERAL & INTERNAL | Danh mục tạp chí ISI (SCIE) thuộc nhóm Q1, Q2 và Q3 đặt hàng | 2742 |
Page 13 of 731, showing 20 records out of 14612 total, starting on record 241, ending on 260